VN520


              

暴力鏡頭

Phiên âm : bào lì jìng tóu.

Hán Việt : bạo lực kính đầu.

Thuần Việt : cảnh bạo lực đẫm máu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh bạo lực đẫm máu (như phim ảnh bạo lực). 對血腥暴力動作的描畫(如于電影所見).


Xem tất cả...