Phiên âm : bào lì jìng tóu.
Hán Việt : bạo lực kính đầu.
Thuần Việt : cảnh bạo lực đẫm máu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh bạo lực đẫm máu (như phim ảnh bạo lực). 對血腥暴力動作的描畫(如于電影所見).