Phiên âm : mù sheng r.
Hán Việt : mộ sanh nhi.
Thuần Việt : mồ côi cha từ trong bụng mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồ côi cha từ trong bụng mẹ. 父親死后才出生的子女;遺腹子.