VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暮氣
Phiên âm :
mù qì.
Hán Việt :
mộ khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
暮氣沉沉.
暮氣沉沉 (mù qì chén chén) : mộ khí trầm trầm
暮年 (mùnián) : tuổi già; về già; tuổi xế chiều
暮楚朝秦 (mù chǔ zhāo qín) : mộ sở triêu tần
暮禮晨參 (mù lǐ chén cān) : mộ lễ thần tham
暮雨朝雲 (mù yǔ zhāo yún) : mộ vũ triêu vân
暮雲親舍 (mù yún qīn shè) : mộ vân thân xá
暮虢朝虞 (mù guó zhāo yú) : mộ quắc triêu ngu
暮節 (mù jié) : mộ tiết
暮景桑榆 (mù jǐng sāng yú) : mộ cảnh tang du
暮齒 (mù chǐ) : mộ xỉ
暮煙 (mù yān) : mộ yên
暮景 (mù jǐng) : mộ cảnh
暮生儿 (mù sheng r) : mồ côi cha từ trong bụng mẹ
暮生兒 (mù sheng r) : mồ côi cha từ trong bụng mẹ
暮秋 (mù qiū) : tàn thu; cuối thu
暮歲 (mù suì) : mộ tuế
Xem tất cả...