Phiên âm : chàng suǒ yù yán.
Hán Việt : SƯỚNG SỞ DỤC NGÔN.
Thuần Việt : nói thoải mái; nói thoả thích; nói hết ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói thoải mái; nói thoả thích; nói hết ý. 痛痛快快地說出想說的話.