Phiên âm : chàng kuài.
Hán Việt : sướng khoái .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 痛快, .
Trái nghĩa : 煩悶, 鬱悶, 憂愁, 憂鬱, 抑鬱, .
心情暢快.