VN520


              

暢快

Phiên âm : chàng kuài.

Hán Việt : sướng khoái .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 痛快, .

Trái nghĩa : 煩悶, 鬱悶, 憂愁, 憂鬱, 抑鬱, .

心情暢快.


Xem tất cả...