Phiên âm : àn jiān r.
Hán Việt : ám gian nhi.
Thuần Việt : buồng kín .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồng kín (thường dùng làm phòng ngủ hay nhà kho). 相連的幾間屋子, 不直接通向外面的房間, 通常用做臥室或貯藏室.