Phiên âm : àn jì r.
Hán Việt : ám kí nhi.
Thuần Việt : kí hiệu ngầm; dấu riêng bí mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kí hiệu ngầm; dấu riêng bí mật. 秘密的記號.