Phiên âm : àn xiāng.
Hán Việt : ám tương.
Thuần Việt : hộp tối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp tối (máy ảnh). 照相機的一部分, 關閉時不透光, 前部裝鏡頭、快門、后部裝膠片.