VN520


              

暗潮

Phiên âm : àn cháo.

Hán Việt : ám triều.

Thuần Việt : sóng ngầm; dòng ngầm; hải lưu ngầm; khuynh hướng n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng ngầm; dòng ngầm; hải lưu ngầm; khuynh hướng ngầm; trào lưu ngầm; hoạt động ngầm; lực lượng ngầm. 比喻暗中發展, 還沒有表面化的事態(多指政治斗爭、社會運動等).

♦Dòng nước chảy ngầm. ◇Dương Vạn Lí 楊萬里: Ám triều dĩ đáo vô nhân hội, Chỉ hữu cao sư thức thủy ngân 暗潮已到無人會, 只有篙師識水痕 (Quá sa đầu 過沙頭).
♦Tỉ dụ thế lực, sự tình nổi lên âm thầm từ từ.


Xem tất cả...