Phiên âm : àn dàn.
Hán Việt : ám đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 明亮, 鮮明, 光明, 光亮, 皎潔, 顯露, .
光線暗淡
♦Tối, không tươi sáng, u ám, thảm đạm. ◇Tào Ngu 曹禺: Ốc nội đăng quang ám đạm, liêm mạc đô thâm thâm thùy hạ lai 屋內燈光暗淡, 簾幕都深深垂下來 (Nhật xuất 日出, Đệ tứ mạc).