VN520


              

暗殺

Phiên âm : àn shā.

Hán Việt : ám sát.

Thuần Việt : ám sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ám sát. 乘人不備, 進行殺害.

♦Ngầm giết hại người, thừa lúc bất ngờ giết người. ◎Như: Mĩ quốc Cam-nãi-địch tổng thống bị nhân ám sát 美國甘迺迪總統被人暗殺 tổng thống Mĩ Kennedy bị người ta ám sát.


Xem tất cả...