Phiên âm : àn lóu zi.
Hán Việt : ám lâu tử.
Thuần Việt : gác xép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gác xép. 屋內頂部可以藏東西的部分, 在天花板上開一方口, 臨時用梯子上下.