Phiên âm : àn tàn.
Hán Việt : ám thám.
Thuần Việt : mật thám; chỉ điểm; trinh thám; thám tử.
1. mật thám; chỉ điểm; trinh thám; thám tử. 反動統治機關中從事秘密偵察的人.
♦Dò la (âm thầm kín đáo). ◎Như: kí giả nhược phong văn mỗ hạng tiêu tức, thường hội trảo tương quan nhân viên ám thám kì khẩu phong 記者若風聞某項消息, 常會找相關人員暗探其口風.
♦Người làm công tác trinh thám bí mật. § Cũng gọi là mật thám 密探.