VN520


              

暗室

Phiên âm : àn shì.

Hán Việt : ám thất.

Thuần Việt : phòng tối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng tối (rửa ảnh). 有遮光設備的房間.

♦Chỗ khuất lấp, không có người khác dòm ngó. ◎Như: bất khi ám thất 不欺暗室. § Cũng như nói: bất quý ốc lậu 不愧屋漏, nghĩa là dù ở một mình chỗ vắng vẻ vẫn giữ lòng ngay thẳng đoan chính.
♦Nhà ở u ám. ◇Mạnh Giao 孟郊: Ám thất hiểu vị cập, U hành thế không hàng 暗室曉未及, 幽行涕空行 (Thượng đạt hề xá nhân 上達奚舍人).
♦Phòng tối (để rửa hình nhiếp ảnh chẳng hạn).


Xem tất cả...