VN520


              

暈池

Phiên âm : yùn chí.

Hán Việt : vựng trì .

Thuần Việt : tắm bị ngất; xỉu trong phòng tắm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tắm bị ngất; xỉu trong phòng tắm (do nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc thể chất yếu). (到池湯中洗澡的人)因溫度過高、濕度過大、體質較弱等原因而昏厥. 也說暈堂.