VN520


              

智慧

Phiên âm : zhì huì.

Hán Việt : trí tuệ, trí huệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 伶俐, 聰明, .

Trái nghĩa : 愚昧, 愚蠢, 痴呆, .

人民的智慧是無窮的.

♦Năng lực phân tích, phán đoán, sáng tạo, tư tưởng. ◇Mạnh Tử 孟子: Tuy hữu trí tuệ, bất như thừa thế 雖有智慧, 不如乘勢 (Công Tôn Sửu thượng 公孫丑上).
♦Thông minh tài trí.
♦(Phật giáo dụng ngữ) Trí lực chứng ngộ, đạt tới chân lí. § Dịch ý tiếng Phạn bát-nhã 般若.


Xem tất cả...