VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
智囊
Phiên âm :
zhìnáng.
Hán Việt :
trí nang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
軍師
, .
Trái nghĩa :
, .
智囊團
智齡 (zhì líng) : năng lực của lứa tuổi; trí khôn của lứa tuổi
智育 (zhì yù) : trí dục
智商 (zhì shāng) : chỉ số thông minh; chỉ số IQ
智齿 (zhì chǐ) : răng khôn
智能 (zhìnéng) : trí năng
智短 (zhì duǎn) : trí đoản
智慮 (zhì lǜ) : trí lự
智仁勇 (zhì rén yǒng) : trí nhân dũng
智囊 (zhìnáng) : trí nang
智小言大 (zhì xiǎo yán dà) : trí tiểu ngôn đại
智術 (zhì shù) : mưu mẹo; linh hoạt ứng phó với tình thế
智慧劍 (zhì huì jiàn) : trí tuệ kiếm
智术 (zhì shù) : mưu mẹo; linh hoạt ứng phó với tình thế
智珠 (zhì zhū) : trí châu
智旭 (zhì xù) : trí húc
智儼 (zhì yǎn) : trí nghiễm
Xem tất cả...