Phiên âm : zhì lì.
Hán Việt : trí lực .
Thuần Việt : trí lực; trí khôn; năng lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trí lực; trí khôn; năng lực. 指人認識、理解客觀事物并運用知識、經驗等解決問題的能力, 包括記憶、觀察、想像、思考、判斷等.