VN520


              

智利

Phiên âm : zhì lì.

Hán Việt : trí lợi .

Thuần Việt : Chi Lê; Chile; Chí Lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chi Lê; Chile; Chí Lợi. 智利南美洲西南部的一個國家, 有很長的沿太平洋的海岸線. 1541年成為西班牙殖民地, 1818年宣布獨立. 圣地亞哥是該國首都及最大城市. 人口 15,665,216 (2003).


Xem tất cả...