Phiên âm : jīng tǐ guǎn.
Hán Việt : tinh thể quản .
Thuần Việt : bóng bán dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng bán dẫn. 用鍺、硅等晶體制成的電子管. 優點是體積小, 不怕震、耗電少, 在無線電技術中用來整流、檢波、放大等.