VN520


              

晶瑩

Phiên âm : jīng yíng.

Hán Việt : tinh oánh .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 晦暗, .

草上的露珠晶瑩發亮.


Xem tất cả...