VN520


              

景象

Phiên âm : jǐng xiàng.

Hán Việt : cảnh tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太平景象.

♦Hiện tượng, tích tượng.
♦Hình trạng, hình tượng.
♦Cảnh sắc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhất thì tẩu đáo Thấm Phương Đình, đãn kiến tiêu sơ cảnh tượng, nhân khứ phòng không 一時走到沁芳亭, 但見蕭疏景象, 人去房空 (Đệ bát thập nhất hồi).


Xem tất cả...