VN520


              

景況

Phiên âm : jǐng kuàng.

Hán Việt : cảnh huống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 景遇, 情形, 狀況, .

Trái nghĩa : , .

我們的景況越來越好.

♦Cảnh ngộ, tình huống. ◎Như: tha vãn niên cảnh huống thê lương 他晚年景況淒涼.


Xem tất cả...