Phiên âm : jǐng kuàng.
Hán Việt : cảnh huống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 景遇, 情形, 狀況, .
Trái nghĩa : , .
我們的景況越來越好.
♦Cảnh ngộ, tình huống. ◎Như: tha vãn niên cảnh huống thê lương 他晚年景況淒涼.