Phiên âm : jǐng tiān.
Hán Việt : cảnh thiên.
Thuần Việt : cây cảnh thiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cảnh thiên. 多年生草本植物, 葉長橢圓形, 白綠色, 花白色帶紅, 供觀賞.