VN520


              

晨炊

Phiên âm : chén chuī.

Hán Việt : thần xuy.

Thuần Việt : nấu bữa sáng; bữa sáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nấu bữa sáng; bữa sáng. 晨起做早餐;也指早餐.


Xem tất cả...