Phiên âm : chén chuī.
Hán Việt : thần xuy.
Thuần Việt : nấu bữa sáng; bữa sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấu bữa sáng; bữa sáng. 晨起做早餐;也指早餐.