VN520


              

晨昏定省

Phiên âm : chén hūn dìng shěng.

Hán Việt : thần hôn định tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xem định tỉnh 定省.


Xem tất cả...