VN520


              

晦明

Phiên âm : huì míng.

Hán Việt : hối minh .

Thuần Việt : đêm ngày; ngày đêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đêm ngày; ngày đêm. 夜間和白天.


Xem tất cả...