Phiên âm : wǎn shuāng.
Hán Việt : vãn sương .
Thuần Việt : sương cuối mùa; sương muộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương cuối mùa; sương muộn. 春季氣候變冷時所降的霜, 這時霜期將盡, 所以叫晚霜. 對農作物有害.