VN520


              

晚霜

Phiên âm : wǎn shuāng.

Hán Việt : vãn sương .

Thuần Việt : sương cuối mùa; sương muộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sương cuối mùa; sương muộn. 春季氣候變冷時所降的霜, 這時霜期將盡, 所以叫晚霜. 對農作物有害.


Xem tất cả...