Phiên âm : wǎn qiū zuò wù.
Hán Việt : vãn thu tác vật .
Thuần Việt : cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn. 在小麥、油菜等收獲后復種的農作物, 如玉米、甘薯、馬鈴薯、豆類在許多地方當做晚秋作物栽培. 有的地區叫晚田.