VN520


              

晚歲

Phiên âm : wǎn suì .

Hán Việt : vãn tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lúc tuổi già. § Cũng như vãn niên 晚年. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Vãn tuế bách thâu sanh, Hoàn gia thiểu hoan thú 晚歲迫偷生, 還家少歡趣 (Khương thôn 羌村) Lúc tuổi già vội cẩu thả cầu sống, Về nhà thấy ít thú vui.
♦Thu hoạch quá trễ. Tỉ dụ bất đắc chí. ◇Tào Thực 曹植: Lương điền vô vãn tuế, Cao trạch đa phong niên 良田無晚歲, 膏澤多豐年 (Tặng Từ Cán 贈徐幹).


Xem tất cả...