VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晚期
Phiên âm :
wǎn qī.
Hán Việt :
vãn kì.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
末期
, .
Trái nghĩa :
早期
, .
十九世紀晚期.
晚娘 (wǎn niáng) : mẹ kế; mẹ ghẻ; dì ghẻ
晚半天兒 (wǎn bàn tiān r) : chiều tối; chiều hôm
晚報 (wǎn bào) : báo chiều
晚疫病 (wǎn yì bìng) : bệnh đốm lá khoai tây
晚學生 (wǎn xué shēng) : vãn học sanh
晚上 (wǎn shang) : buổi tối; ban đêm; đêm tối
晚成大器 (wǎn chéng dà qì) : vãn thành đại khí
晚秋作物 (wǎn qiū zuò wù) : cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn
晚節不終 (wǎn jié bù zhōng) : vãn tiết bất chung
晚秋 (wǎn qiū) : cuối thu; thu muộn
晚景 (wǎn jǐng) : cảnh đêm; cảnh chiều
晚車 (wǎn chē) : tàu đêm
晚生 (wǎn shēng) : hậu sinh; sinh sau; vãn sinh
晚戀 (wǎn liàn) : vãn luyến
晚歸 (wǎn guī) : vãn quy
晚世 (wǎn shì) : thời gần đây
Xem tất cả...