Phiên âm : wǎn hūn.
Hán Việt : vãn hôn .
Thuần Việt : kết hôn muộn; cưới muộn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 早婚, .
kết hôn muộn; cưới muộn (so với tuổi quy định). 達到結婚年齡以后再推遲若干年結婚.