Phiên âm : jìn jiàn.
Hán Việt : tấn kiến.
Thuần Việt : yết kiến; tiếp kiến; gọi đến; yêu cầu; mời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yết kiến; tiếp kiến; gọi đến; yêu cầu; mời. 進見.