VN520


              

春風滿面

Phiên âm : chūn fēng mǎn miàn.

Hán Việt : xuân phong mãn diện.

Thuần Việt : rạng rỡ; lộng lẫy; mặt mày tươi tỉnh; mặt mày hớn .

Đồng nghĩa : 喜氣洋洋, 春風得意, .

Trái nghĩa : 愁色難遮, .

rạng rỡ; lộng lẫy; mặt mày tươi tỉnh; mặt mày hớn hở. 比喻愉快和藹的面容. 也說春風滿面.


Xem tất cả...