Phiên âm : chūn fēng mǎn miàn.
Hán Việt : xuân phong mãn diện.
Thuần Việt : rạng rỡ; lộng lẫy; mặt mày tươi tỉnh; mặt mày hớn .
Đồng nghĩa : 喜氣洋洋, 春風得意, .
Trái nghĩa : 愁色難遮, .
rạng rỡ; lộng lẫy; mặt mày tươi tỉnh; mặt mày hớn hở. 比喻愉快和藹的面容. 也說春風滿面.