VN520


              

春菇

Phiên âm : chūngū.

Hán Việt : xuân cô .

Thuần Việt : nấm mùa xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nấm mùa xuân. 春季采集的香菇.


Xem tất cả...