VN520


              

春牛

Phiên âm : chūn niú.

Hán Việt : xuân ngưu .

Thuần Việt : trâu bằng đất sét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trâu bằng đất sét. 舊時打春儀式上所用的土牛.


Xem tất cả...