VN520


              

春潮

Phiên âm : chūn cháo.

Hán Việt : xuân triều .

Thuần Việt : thuỷ triều mùa xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuỷ triều mùa xuân. 春季的潮汐, 形容其勢之猛.


Xem tất cả...