VN520


              

春江水暖鴨先知

Phiên âm : chūn jiāng shuǐ nuǎn yā xiān zhī.

Hán Việt : xuân giang thủy noãn áp tiên tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本宋.蘇軾〈惠崇春江晚景〉詩二首之一:「竹外桃花三兩枝, 春江水暖鴨先知。」比喻處於某一環境中, 會預先感受到環境改變的徵兆。如:「春江水暖鴨先知, 股市從業人員對市場的變動的確較一般客戶敏感。」


Xem tất cả...