Phiên âm : chūn jì.
Hán Việt : xuân quý .
Thuần Việt : mùa xuân; xuân kỳ; thời kỳ mùa xuân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa xuân; xuân kỳ; thời kỳ mùa xuân. 一年的第一季, 中國習慣指立春到立夏的三個月時間, 也指農歷"正、二、三、"三個月.