VN520


              

春季

Phiên âm : chūn jì.

Hán Việt : xuân quý .

Thuần Việt : mùa xuân; xuân kỳ; thời kỳ mùa xuân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùa xuân; xuân kỳ; thời kỳ mùa xuân. 一年的第一季, 中國習慣指立春到立夏的三個月時間, 也指農歷"正、二、三、"三個月.


Xem tất cả...