Phiên âm : chūn qù xià lái.
Hán Việt : xuân khứ hạ lai.
Thuần Việt : xuân qua hạ đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuân qua hạ đến. 春天過去, 夏天到來. 形容時光流逝.