VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
星際
Phiên âm :
xīng jì.
Hán Việt :
tinh tế .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
星際旅行.
星宿海 (xīng xiù hǎi) : tinh túc hải
星曆錶 (xīng lì biǎo) : tinh lịch biểu
星期五餐廳 (xīng qí wǔ cān tīng) : tinh kì ngũ xan thính
星移斗換 (xīng yí dǒu huàn) : tinh di đẩu hoán
星士 (xīng shì) : tinh sĩ
星期日 (xīng qī rì) : ngày chủ nhật
星際物質 (xīng jì wù zhí) : tinh tế vật chất
星奔 (xīng bēn) : tinh bôn
星移物換 (xīng yí wù huàn) : tinh di vật hoán
星雞魚 (xīng jī yú) : tinh kê ngư
星期天 (xīng qí tiān) : Ngày chủ nhật
星官 (xīng guān) : tinh quan
星散 (xīng sàn) : tản mát
星體追蹤儀 (xīng tǐ zhuī zōng yí) : tinh thể truy tung nghi
星星點點 (xīng xīng diǎn diǎn) : tinh tinh điểm điểm
星移斗轉 (xīng yí dǒu zhuǎn) : vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến
Xem tất cả...