VN520


              

星移斗轉

Phiên âm : xīng yí dǒu zhuǎn.

Hán Việt : TINH DI ĐẨU CHUYỂN.

Thuần Việt : vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến hoá. 星斗變換位置, 表示季節改變, 比喻時間變化.


Xem tất cả...