Phiên âm : yì rán huà xué pǐn.
Hán Việt : dịch nhiên hóa học phẩm.
Thuần Việt : Hóa chất dễ cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hóa chất dễ cháy