VN520


              

易燃化学品

Phiên âm : yì rán huà xué pǐn.

Hán Việt : dịch nhiên hóa học phẩm.

Thuần Việt : Hóa chất dễ cháy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hóa chất dễ cháy


Xem tất cả...