VN520


              

易帶

Phiên âm : yì dài.

Hán Việt : dịch đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解帶、脫帶。唐.李朝威《柳毅傳》:「洞庭之陰, 果有社橘。遂易帶向樹, 三擊而止。」


Xem tất cả...