Phiên âm : yì dài.
Hán Việt : dịch đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解帶、脫帶。唐.李朝威《柳毅傳》:「洞庭之陰, 果有社橘。遂易帶向樹, 三擊而止。」