Phiên âm : hūn tóu hūn nǎo.
Hán Việt : hôn đầu hôn não .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他一天到晚忙得昏頭昏腦的, 哪顧得這件事.