VN520


              

昏迷

Phiên âm : hūn mí.

Hán Việt : hôn mê .

Thuần Việt : hôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếp.

Đồng nghĩa : 昏厥, 昏倒, 暈厥, .

Trái nghĩa : 清醒, 甦醒, 驚醒, 蘇醒, .

hôn mê; mê man; u mê; thiếp đi; thiêm thiếp. 因大腦功能嚴重紊亂而長時間失去知覺. 嚴重的外傷、腦出血、腦膜炎等都能引起昏迷.


Xem tất cả...