VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昏花
Phiên âm :
hūn huā.
Hán Việt :
hôn hoa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
明皙
, .
老眼昏花.
昏邁 (hūn mài) : hôn mại
昏昏 (hūn hūn) : hôn hôn
昏眊 (hūn mào) : hôn mạo
昏惑 (hūn huò) : bối rối; lúng túng
昏困 (hūn kùn) : hôn khốn
昏话 (hūn huà) : lời vô lý; lời hoang đường
昏黯黲 (hūn àn cǎn) : hôn ảm 黲
昏鄧鄧 (hūn dèng dèng) : hôn đặng đặng
昏昏欲睡 (hūn hūn yù shuì) : buồn ngủ; mệt mỏi muốn ngủ
昏昏沉沉 (hūn hun chén chén) : hỗn loạn; mê man; đầu óc không tỉnh táo; thiêm thi
昏沉 (hūn chén) : hôn trầm
昏定晨省 (hūn dìng chén xǐng) : hôn định thần tỉnh
昏聵 (hūn kuì) : hôn hội
昏黑 (hūn hēi) : hôn hắc
昏昧 (hūn mèi) : không hiểu lý lẽ
昏暝 (hūn míng) : hôn minh
Xem tất cả...