Phiên âm : hūnàn.
Hán Việt : hôn ám .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 晦暗, 幽暗, 陰暗, .
Trái nghĩa : 明朗, 明亮, 清明, 光明, 皎潔, .
燈光昏暗