Phiên âm : hūn xīng.
Hán Việt : hôn tinh .
Thuần Việt : sao hôm; sao kim và sao thuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao hôm; sao kim và sao thuỷ. 中國古代指日落以后出現西方天空的金星或水星.