Phiên âm : hūn jūn.
Hán Việt : hôn quân .
Thuần Việt : hôn quân; vua ngu tối; vua ngu đần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôn quân; vua ngu tối; vua ngu đần. 昏庸的帝王.